Ý nghĩa của từ bất lương là gì:
bất lương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bất lương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bất lương mình

1

12 Thumbs up   4 Thumbs down

bất lương


t. Không lương thiện. Kẻ bất lương. Nghề bất lương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

8 Thumbs up   9 Thumbs down

bất lương


Không lương thiện. | : ''Kẻ '''bất lương'''.'' | : ''Nghề '''bất lương'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   7 Thumbs down

bất lương


t. Không lương thiện. Kẻ bất lương. Nghề bất lương.
Nguồn: vdict.com

4

6 Thumbs up   9 Thumbs down

bất lương


không lương thiện người bất lương Đồng nghĩa: vô lương
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bảo mật bất tiện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa